Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏ tuổi


[nhỏ tuổi]
Still very young in age; young; under age; juvenile
tôi nhỏ tuổi hơn anh ấy
I am younger than him



Still very young in age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.